Liên lạc
Tìm kiếm
vie
1*2 1*4 1*8 1*16 1*32 Bộ chia loại thép mini mini
1*2 1*4 1*8 1*16 1*32 Bộ chia loại thép mini mini
1*2 1*4 1*8 1*16 1*32 Bộ chia loại thép mini mini

1*8 SC/APC Mini

MOQ: 1 Pieces
Thời gian giao hàng: 15 Ngày
Ưu điểm sản phẩm
-Mất chèn thấp&mất lợinhuận cao -khảnăng trao đổi tốt -Độ bền tốt -Độ ổn định củanhiệt độ cao
Thông tin chi tiết sản phẩm

product mô tả

 

planar Lightwave Circuit (PLC) Phân phối các tín hiệu quang từ Văn phòng Trung tâm (CO) đếnnhiều vị trí tiền đề. Nó có các đặc điểm của kích thướcnhỏ, độ tin cậy cao, phạm vi bước sóng làm việc rộng và tính đồngnhất tốt giữa các kênh. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các mạng PON đểnhận ra công suất tín hiệu quang họcnhư một giải pháp thấp. Bộ chia-fiber opticis là một trongnhững thiết bị quan trọngnhất trong liên kết sợi quang. Nó là một thiết bị Tandem sợi quang vớinhiều đầu vào đầu vào vànhiều đầu ra đầu ra. Nó đặc biệt có thể áp dụng cho một mạng quang thụ động (epon,

gpon,

bpon,fttx, ftth, v.v.) để kếtnối \\ godf and thiết bị đầu cuối và để đạt được sự phânnhánh của tín hiệu quang học. N  the Mini Steel Tube Type Splitter Family bao gồm 1x2, 1x4, 1x8, 1x16, 1x32, 1x64, 1x128, 2x2, 2x4, 2x8, 2x16, 2x32 và thị trường. Nó có kích thướcnhỏ gọn với băng thông rộng. Tất cả các sản phẩm đáp ứng rohs, ggn fttx (fttp, ftth, fttn, fttc).    2.

fttx Networks.n 4.   pon Networks.----5.n--

specifications

 1n (n> 2) plc (không có đầunối)

parameter 

1

2 

1

 1

16

 /132

 164

1128

\ 4 7.2 10. 5 55 55 50 55 55 wdl (db) 0.5 fiber loại smf 85 storagenhiệt độ (℃) w 6 parameter 2 64 opationn

inserts mất (db) Max×

×

×

13.6

×17.2

×21

×25.5

×rreturn mất (db) min

×55

55

-

55

55

55

50

50

50

50

50

pdl (db) max

0.2

0.2

0.3

0.3

0.3

0 .3

0.4

directivity (db) min

55

55

55

0.4

0.4

0.4

0.5

0.5

0.5

pigtail length (m)

1.2 (0.1) hoặc khách hàng được chỉ định

28e với sợi đệm chặt chẽ 0,9mm

40

40

85

dimension (l
H) (mm)

60

7x4

6074n

60

74

60

124

80±206

100

40

-

120*50*12

-~

2

n (n> 2) plc slepter (không có đầunối)
optical tham số

-~

××2

4

×2

8

××2n

32

××

2

××

12601650××

insert××11.2

14.6

17.5

 

21.5 

55 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0 .5 1.2 ( fiber loại smf w remarks
rreturn mất (db) minn

55×  

55

×

50

×50

×50

50×

50×

pdl (db) max

0.2-

directivity ( db) tối thiểun55

55

wdl (db)

pigtail length (m)

0.1) hoặc khách hàng được chỉ địnhn

28e với sợi đệm chặt chẽ 0,9mm

\\ ℃)

40

85

storagenhiệt độ (℃)

4085

dimension (l
H) (mm)

60

74

8012

4

100*20*6

100406

1.

above tham số không có đầunối.
2.n

3.

th

Trước: 1*32 SC/APC Mini

Kế tiếp: 1*16 SC/APC Mini